Salesforce Tutorial

Salesforce Tutorial

Tìm hiểu Salesforce với hướng dẫn dễ nhất

Thông Tin Ứng Dụng


1.0
January 02, 2020
955
Android 4.2+
Everyone

Advertisement

Mô Tả Ứng Dụng


Phân Tích Và Đánh Giá Ứng Dụng Android: Salesforce Tutorial, Được Phát Triển Bởi Ella Preck. Được Liệt Kê Trong Danh Mục Giáo Dục. Phiên Bản Hiện Tại Là 1.0, Được Cập Nhật Vào Ngày 02/01/2020 . Theo Đánh Giá Của Người Dùng Trên Google Play: Salesforce Tutorial. Đạt Được Hơn 955 Cài Đặt. Salesforce Tutorial Hiện Có Đánh Giá 8, Xếp Hạng Trung Bình 4.5 Sao

Salesforce bắt đầu như một giải pháp dựa trên đám mây cho CRM. CRM là viết tắt của quản lý quan hệ khách hàng.

Nó liên quan đến việc quản lý tất cả các khía cạnh của mối quan hệ giữa một tổ chức và khách hàng của nó.

Ví dụ, chi tiết liên hệ của khách hàng, các giao dịch đang được tiến hành hoặc đã hoàn thành, các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng mới từ một khách hàng mới. Mối quan hệ với khách hàng và do đó tăng trưởng tốt hơn cho tổ chức. Mối quan hệ
Tra cứu Mối quan hệ
trình xây dựng lược đồ
-----------------------------
Tổ chức truy cập kiểm soát
đối tượng truy cập kiểm soát
Data
xuất dữ liệu
báo cáo
bảng điều khiển
bằng cách sử dụng các trường công thức
-------------------------------
Trang trực quan
Chúng Tôi Hiện Đang Cung Cấp Phiên Bản 1.0. Đây Là Phiên Bản Mới Nhất, Được Tối Ưu Hóa Nhất Của Chúng Tôi. Nó Phù Hợp Cho Nhiều Thiết Bị Khác Nhau. Tải Xuống Miễn Phí Apk Trực Tiếp Từ Cửa Hàng Google Play Hoặc Các Phiên Bản Khác Mà Chúng Tôi Lưu Trữ. Hơn Nữa, Bạn Có Thể Tải Xuống Mà Không Cần Đăng Ký Và Không Cần Đăng Nhập.

Chúng Tôi Có Nhiều Thiết Bị Có Sẵn 2000+ Cho Samsung, Xiaomi, Huawei, Oppo, Vivo, Motorola, LG, Google, OnePlus, Sony, Tablet ... Với Rất Nhiều Tùy Chọn, Bạn Dễ Dàng Chọn Các Trò Chơi Hoặc Phần Mềm Phù Hợp Với Thiết Bị Của Bạn.

Nó Có Thể Có Ích Nếu Có Bất Kỳ Hạn Chế Quốc Gia Hoặc Bất Kỳ Hạn Chế Nào Từ Phía Thiết Bị Của Bạn Trên Google App Store.

Những Gì Mới


Salesforce Tutorial

Đánh Giá Và Xem Xét Trên Google Play Store


4.5
8 Tổng Cộng
5 87.5
4 0
3 0
2 0
1 12.5